STT Tên giấc mơ Bộ số tương ứng
0 Ân ái 25 – 75
1 Ăn cá to 05 – 60
2 Ăn cắp xe đạp 34
3 Ăn chay 86 – 85
4 Ăn chua 93 – 39
5 Ăn chuối 34 – 64
6 Ăn cỗ 93 – 67
7 Ăn cơm 74 – 85
8 Ăn củ đậu 38 – 39
9 Ăn hàng 03 – 04 – 52 – 19
10 Ăn hoa quả 84 – 68
11 Ăn khoai 75 – 85 – 58
12 Ăn mày 01
13 Ăn no quá 95 – 79
14 Ăn thịt mèo 19 – 91
15 Ăn thịt người 83 – 85
16 Ăn tiệc 83 – 87
17 Ăn tiệm 26 – 56 – 21
18 Ăn tôm 83 – 89
19 Ăn trộm cá 63 – 78 – 87
20 Ăn trộm xe máy 04
21 Ăn trộm 01 – 90
22 Ăn trưa 01 – 02 – 92
23 Ảnh bà cụ 54 – 59
24 Ánh chớp 53
25 Anh em gặp nhau 01
26 Áo bay 40 – 45
27 Áo bu dông 08 – 06 – 56
28 Áo của chồng 07 – 70
29 Áo của phụ nữ 00 – 02
30 Áo của vợ 09 – 19 – 91
31 Áo dài nữ 64 – 46
32 Ao hồ sông ngòi 38 – 93 – 54
33 Áo hoa 22 – 33
34 Áo len 34 – 84
35 Áo lót 09 – 59
36 Áo mưa 87 – 42 – 07 – 67
37 Áo tây 00 – 04
38 Áo thể thao 43 – 34
39 Áo trẻ em 01 – 00 – 05
40 Ao ước 25 – 52
41 Áo vét 95 – 54 – 59
42 Ba ba 76
43 Ba bố con ăn no 19
44 Bà chết sống lại 93 – 96
45 Bà chửa 09, 29, 39
46 Bà già trẻ em 14 – 41
47 Bà vãi 36 – 76
48 Bãi biển 25 – 93
49 Bãi cá 95 – 83
50 Bài có tứ quý 63 – 64
51 Bãi tha ma 78 – 87
52 Bàn ăn bầy đẹp 06
53 Bàn ăn dọn sạch 42 – 46
54 Bắn bị thương 48
55 Bàn cờ 14 – 54 – 74 – 94
56 Bắn cung tên 77 – 72
57 Bán hàng 18 – 28 – 98
58 Bạn hiền 38 – 83
59 Bán nhẫn vàng 67
60 Bàn thờ bị đổ 05 – 55
61 Bàn thờ nghi ngút 89 – 98
62 Bàn thờ 15 – 43 – 46 – 95
63 Băng đạn 32
64 Bằng lòng đồng ý 52 – 32
65 Bánh dày 85
66 Bánh mì đen 35 – 54
67 Bánh ngọt 52 – 02
68 Bánh pháo 34
69 Bánh tẩm bột rán 53 – 65
70 Bánh xe 82
71 Bao diêm 65
72 Bảo lãnh đỡ đầu 86
73 Bảo vật 06 – 31 – 63 – 82
74 Báo 26 – 62
75 Bắp cải 50 – 52
76 Bắp ngô 85 – 35 – 53
77 Bắt bớ 05 – 19
78 Bắt cá ở suối 45
79 Bát đĩa 85 – 87
80 Bắt được nhiều cá 23 – 65 – 08 – 56
81 Bật lửa 07 – 70 – 75
82 Bất lực 26 – 32
83 Bát ngọc 30 – 70
84 Bát nhang 02 – 52 – 24
85 Bắt rận cho chó 93 – 83
86 Bát 31 – 38
87 Bẻ gẫy đập vỡ 96 – 04
88 Bè gỗ 19 – 69
89 Bẻ ngô 53 – 35
90 Bể nước ăn 45 – 62 – 21
91 Bể nước 62 – 81
92 Bể nuôi cá cảnh 14 – 54
93 Bến xe 58 – 98
94 Bếp củi cháy to 96 – 21
95 Bếp đun 40 – 49
96 Bếp lò 43 – 63 – 83
97 Bẹp lốp xe 58 – 98
98 Bếp lửa 20 – 25 – 54
99 Bị bỏng lửa 69 – 80